🔍
Search:
VAI PHỤ
🌟
VAI PHỤ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
연극이나 영화에서 주인공을 도와 이야기를 전개해 나가는 역할을 함. 또는 그런 역할을 맡은 배우.
1
VIỆC ĐÓNG VAI PHỤ, VAI PHỤ:
Việc đóng vai trò giúp nhân vật chính triển khai câu chuyện trong kịch hay phim. Hoặc diễn viên đóng vai trò đó.
-
Danh từ
-
1
영화, 연극, 드라마 등에서 비중이 크지 않은 역. 또는 그 역을 맡은 사람.
1
VAI PHỤ, NGƯỜI ĐÓNG VAI PHỤ:
Vai không quan trọng trong phim, kịch hay phim truyện. Hoặc người nhận vai đó.
-
Danh từ
-
1
연극이나 영화에서 주인공이 아닌 주변 인물로 중요하지 않은 역. 또는 그 역을 맡은 사람.
1
VAI PHỤ, NGƯỜI ĐÓNG VAI PHỤ:
Vai diễn là nhân vật xung quanh không quan trọng, không phải là diễn viên chính trong phim hay kịch. Hoặc người đảm nhận vai diễn đó.
-
Danh từ
-
1
남의 일을 함께 하면서 도와줌. 또는 그런 일.
1
SỰ HỖ TRỢ:
Sự cùng làm đồng thời giúp đỡ công việc của người khác. Hoặc việc như thế.
-
2
일을 도와주는 역할. 또는 그런 역할을 하는 사람.
2
SỰ PHỤ GIÚP, NGƯỜI PHỤ GIÚP:
Vai trò giúp đỡ trong công việc. Hoặc người thực hiện vai trò như vậy.
-
3
연극이나 영화에서, 조연하는 배역. 또는 그 배우.
3
VAI PHỤ, DIỄN VIÊN PHỤ:
Vai phụ mà diễn trong kịch hoặc phim. Hoặc diễn viên đó.